STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá thu phí | Đơn giá Bảo hiểm |
1 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II – Khoa Y học cổ truyền | 130600 | 130600 |
2 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 49400 |
3 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65500 | 65500 |
4 | Thủy châm | 66100 | 66100 |
5 | Sắc thuốc thang | 12500 | 12500 |
6 | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 46900 |
7 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 46900 |
8 | Tập vận động thụ động | 46900 | 46900 |
9 | Tập với ròng rọc | 11200 | 11200 |
10 | Tập với xe đạp tập | 11200 | 11200 |
11 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 66100 |
12 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 66100 |
13 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 66100 |
14 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 66100 |
15 | Thủy châm điều trị đau dây V | 66100 | 66100 |
16 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 66100 |
17 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 66100 |
18 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66100 | 66100 |
19 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 66100 |
20 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 66100 |
21 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 66100 |
22 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 66100 |
23 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 66100 |
24 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 66100 |
25 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 66100 |
26 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 66100 |
27 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 66100 |
28 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66100 | 66100 |
29 | Thủy châm điều trị nấc | 66100 | 66100 |
30 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 66100 |
31 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 66100 |
32 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66100 | 66100 |
33 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 66100 |
34 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 66100 |
35 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 66100 |
36 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 65500 |
37 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 65500 |
38 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 65500 |
39 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 65500 |
40 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 65500 |
41 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 | 65500 |
42 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 65500 |
43 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 65500 |
44 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 65500 |
45 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 65500 |
46 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 65500 |
47 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 65500 |
48 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 65500 |
49 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 65500 |
50 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 65500 |
51 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 65500 |
52 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 65500 |
53 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 65500 |
54 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 65500 |
55 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 65500 |
56 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 65500 |
57 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 65500 |
58 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 65500 |
59 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 65500 |
60 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 65500 |
61 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 65500 |
62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 65500 |
63 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 | 45300 |
64 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 | 45300 |
65 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28500 | 28500 |
66 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 50700 |
67 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 41800 |
68 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305000 | 305000 |
69 | Cấy chỉ | 143000 | 143000 |
70 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 | 143000 |
71 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 | 143000 |
72 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 | 143000 |
73 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 | 143000 |
74 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 | 143000 |
75 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 | 143000 |
76 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 | 143000 |
77 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 | 143000 |
78 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 | 143000 |
79 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 | 143000 |
80 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 | 143000 |
81 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 | 143000 |
82 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 | 143000 |
83 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 | 143000 |
84 | Điện châm | 67300 | 67300 |
85 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 67300 |
86 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 45800 |
87 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 45600 |
88 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 35200 |
89 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 35500 |
90 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 35500 |
91 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35500 | 35500 |
92 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35500 | 35500 |
93 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 35500 |
94 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35500 | 35500 |
95 | Bó thuốc | 50500 | 50500 |
96 | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 42400 |
97 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 41400 |
98 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | 45400 |
99 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 | 53600 |