Biểu giá dịch vụ Xét nghiệm – Vi sinh

STT Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá thu phí Đơn giá Bảo hiểm
1 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39100 39100
2 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm)

28800 28800
3 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31100 31100
4 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23100 23100
5 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 40400
6 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65800 65800
7 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31100 31100
8 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59200 59200
9 Máu lắng (bằng máy tự động) 34600 34600
10 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64600 64600
11 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64600 64600
12 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64600 64600
13 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64600 64600
14 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26900 26900
15 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 15200
16 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 29000
17 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 27400
18 Demodex soi tươi 41700 41700
19 Đơn bào đường ruột soi tươi 41700 41700
20 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942000 942000
21 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200 38200
22 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41700 41700
23 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41700 41700
24 Trichomonas vaginalis soi tươi 41700 41700
25 Trứng giun, sán soi tươi 41700 41700
26 Vi hệ đường ruột 29700 29700
27 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196000 196000
28 Vi khuẩn nhuộm soi 68000 68000
29 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238000 238000
30 Vi nấm soi tươi 41700 41700
31 Streptococcus pyogenes ASO 41700 41700
32 Tìm giun chỉ trong máu 34600 34600
33 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 36900

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *