STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá thu phí | Đơn giá Bảo hiểm |
1 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,
Schiotz…..) |
25900 | 25900 |
2 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1634000 | 1634000 |
3 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa
Mắt |
160000 | 160000 |
4 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II –
Khoa Mắt |
223800 | 223800 |
5 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II –
Khoa Mắt |
199200 | 199200 |
6 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II –
Khoa Mắt |
170800 | 170800 |
7 | Cắt u da mi không ghép | 724000 | 724000 |
8 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1104000 | 1104000 |
9 | Phẫu thuật quặm tái phát | 638000 | 638000 |
10 | Mổ quặm bẩm sinh | 638000 | 638000 |
11 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 840000 | 840000 |
12 | Khâu phủ kết mạc | 638000 | 638000 |
13 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1154000 | 1154000 |
14 | Khâu củng mạc | 1112000 | 1112000 |
15 | Gọt giác mạc đơn thuần | 770000 | 770000 |
16 | Khâu củng mạc | 814000 | 814000 |
17 | Khâu da mi | 809000 | 809000 |
18 | Khâu giác mạc | 764000 | 764000 |
19 | Khâu kết mạc | 809000 | 809000 |